Có 2 kết quả:

失灵 shī líng ㄕ ㄌㄧㄥˊ失靈 shī líng ㄕ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) out of order (of machine)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) out of order (of machine)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)

Bình luận 0