Có 2 kết quả:
失灵 shī líng ㄕ ㄌㄧㄥˊ • 失靈 shī líng ㄕ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of order (of machine)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) out of order (of machine)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)
(2) not working properly
(3) a failing (of a system)
Bình luận 0